Hình banner

Lãi suất là gì? Định nghĩa, loại hình và cách tính lãi suất

 

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao khi gửi tiền vào ngân hàng, số tiền của bạn lại tăng lên? Hay khi vay tiền, bạn lại phải trả thêm một khoản tiền nữa? Câu trả lời nằm ở khái niệm “lãi suất là gì”. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về lãi suất trong bài viết này! Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá lãi suất là gì bằng những ví dụ thực tế, dễ hiểu nhất. Bạn sẽ hiểu rõ vì sao khi gửi tiết kiệm, số tiền của bạn lại “sinh lời” theo thời gian.

Đồng thời, bài viết cũng giúp bạn nắm vững các khái niệm liên quan đến lãi suất lầ gì, từ đó đưa ra những quyết định tài chính thông minh hơn trong cuộc sống, đặc biệt khi vay, gửi hoặc đầu tư tiền bạc.

Mục lục

Lãi suất là gì?

Lãi suất là tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc mà người vay phải trả thêm cho người cho vay trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Nói cách khác, lãi suất là “giá” mà bạn phải trả để sử dụng tiền của người khác.

Ví dụ: Bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm. Sau một năm, bạn sẽ phải trả lại ngân hàng 110 triệu đồng, trong đó 10 triệu đồng là tiền lãi.

Lãi suất là gì?
Lãi suất là gì?

Vai trò của lãi suất

Trong nền kinh tế

Lãi suất cao thường làm giảm lạm phát vì nó khiến chi phí vay vốn tăng lên, làm giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư. Ngược lại, lãi suất thấp có thể thúc đẩy lạm phát. Lãi suất thấp khuyến khích đầu tư vì chi phí vay vốn rẻ hơn. Ngược lại, lãi suất cao làm giảm nhu cầu đầu tư. Lãi suất cao làm tăng chi phí vay mua nhà, ô tô và các hàng hóa lớn khác, từ đó làm giảm tiêu dùng.

Đối với cá nhân

Lãi suất thấp giúp bạn giảm gánh nặng trả nợ, nhưng cũng có thể đi kèm với rủi ro lạm phát cao hơn. Ngược lại, lãi suất cao làm tăng chi phí vay nhưng có thể giúp bạn bảo toàn giá trị đồng tiền. Lãi suất cao giúp bạn kiếm được nhiều tiền lãi hơn từ số tiền gửi tiết kiệm. Lãi suất ảnh hưởng đến lợi nhuận của các khoản đầu tư như trái phiếu. Khi lãi suất tăng, giá trái phiếu thường giảm và ngược lại.

Các loại lãi suất

Lãi suất danh nghĩa là con số mà bạn thường thấy được niêm yết công khai trên các sản phẩm tài chính như gửi tiết kiệm, vay vốn. Nó biểu thị tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc mà bạn sẽ nhận được hoặc phải trả thêm trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Ví dụ, khi ngân hàng thông báo lãi suất gửi tiết kiệm là 6%/năm, có nghĩa là cứ 100 đồng bạn gửi vào, cuối năm bạn sẽ nhận được thêm 6 đồng tiền lãi.

Cách tính lãi suất danh nghĩa khá đơn giản: bạn lấy số tiền lãi thu được chia cho số tiền gốc, rồi nhân với 100%. Công thức cụ thể là:

Lãi suất danh nghĩa = (Tiền lãi / Tiền gốc) x 100%

Giả sử bạn gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất danh nghĩa 8%/năm. Sau một năm, bạn sẽ nhận được 8 triệu đồng tiền lãi (100.000.000 x 8% = 8.000.000 đồng).

Tuy nhiên, lãi suất danh nghĩa chưa phản ánh đầy đủ giá trị thực của tiền vì nó chưa tính đến yếu tố lạm phát. Lạm phát là sự tăng lên chung của mức giá hàng hóa và dịch vụ. Nếu tỷ lệ lạm phát trong năm đó là 5%, thì 8 triệu đồng bạn nhận được thực chất chỉ mua được lượng hàng hóa và dịch vụ tương đương với 7,6 triệu đồng của năm trước. Để biết chính xác mình kiếm được bao nhiêu, bạn cần tính đến lãi suất thực, tức là lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát.

Vai trò của lãi suất
Vai trò của lãi suất

Lãi suất ngân hàng

Lãi suất ngân hàng là một khái niệm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi chúng ta có nhu cầu vay vốn hoặc gửi tiết kiệm. Lãi suất này đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động của nền kinh tế và ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tài chính của mỗi cá nhân và doanh nghiệp.

Lãi suất huy động

Các hình thức huy động vốn: Ngân hàng thu hút vốn từ khách hàng thông qua nhiều hình thức khác nhau như:

  • Tiết kiệm: Là hình thức gửi tiền không kỳ hạn, khách hàng có thể rút tiền bất cứ lúc nào. Lãi suất thường thấp hơn so với các hình thức khác.
  • Gửi có kỳ hạn: Là hình thức gửi tiền với kỳ hạn cố định (1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 1 năm,…). Lãi suất thường cao hơn gửi tiết kiệm do tính ổn định của nguồn vốn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất huy động

  • Chính sách tiền tệ: Quyết định tăng hay giảm lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất huy động của các ngân hàng thương mại.
  • Cầu và cung vốn: Khi nhu cầu vay vốn của nền kinh tế tăng cao, lãi suất huy động có xu hướng giảm để thu hút thêm tiền gửi. Ngược lại, khi cung tiền dồi dào, lãi suất huy động có thể tăng lên.
  • Uy tín của ngân hàng: Các ngân hàng có uy tín cao thường dễ dàng huy động vốn hơn và có thể đưa ra mức lãi suất hấp dẫn hơn.
  • Lạm phát: Mức lạm phát cao sẽ đẩy lãi suất huy động tăng lên để bù đắp cho mất giá của tiền.

Lãi suất cho vay

Các loại hình cho vay: Ngân hàng cung cấp nhiều loại hình cho vay khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng:

  • Vay tiêu dùng: Dùng để mua sắm các hàng hóa, dịch vụ phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
  • Vay thế chấp: Dùng để mua nhà, đất hoặc tài sản khác có giá trị bằng tài sản thế chấp.
  • Vay kinh doanh: Dùng để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất cho vay

  • Lãi suất huy động: Lãi suất cho vay thường cao hơn lãi suất huy động để ngân hàng có lợi nhuận.
  • Rủi ro tín dụng: Khách hàng có năng lực tài chính tốt, lịch sử tín dụng minh bạch thường được hưởng lãi suất ưu đãi hơn.
  • Thời hạn cho vay: Thời hạn cho vay càng dài, lãi suất thường càng cao.
  • Mục đích vay: Mỗi loại hình vay sẽ có mức lãi suất khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng vốn.

Chênh lệch giữa lãi suất cho vay và huy động

Nguyên nhân

  • Bao gồm chi phí nhân sự, chi phí thuê văn phòng, chi phí hoạt động hệ thống,…
  • Ngân hàng phải đảm bảo một mức lợi nhuận nhất định để duy trì và phát triển.
  • Ngân hàng phải đối mặt với rủi ro khách hàng không trả nợ, vì vậy họ phải tính thêm một khoản phí vào lãi suất cho vay để bù đắp rủi ro.
Lãi suất ngân hàng
Lãi suất ngân hàng

Ảnh hưởng của lãi suất đến cuộc sống

Lãi suất, dù là một khái niệm kinh tế, lại có tác động rất lớn đến cuộc sống hàng ngày của mỗi chúng ta. Từ quyết định vay tiền mua nhà, gửi tiết kiệm để dành cho tương lai, đến việc đầu tư vào chứng khoán hay bất động sản, lãi suất đều đóng vai trò quan trọng.

Lãi suất, yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định vay của mỗi cá nhân và doanh nghiệp. Khi lãi suất cao, mặc dù khuyến khích tiết kiệm và hạn chế tiêu dùng bội phí, nhưng đồng thời cũng làm tăng chi phí vay, gây áp lực lên khả năng trả nợ và hạn chế các hoạt động đầu tư.

Ngược lại, trong điều kiện lãi suất thấp, chi phí vay giảm, khuyến khích tiêu dùng và đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, lạm dụng tín dụng trong thời kỳ lãi suất thấp có thể dẫn đến bong bóng tài sản và lạm phát.

Để lựa chọn khoản vay phù hợp, người vay cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • So sánh lãi suất: Nghiên cứu và so sánh lãi suất của các ngân hàng, tổ chức tín dụng để tìm ra mức lãi suất ưu đãi nhất.
  • Đánh giá khả năng trả nợ: Xác định rõ thu nhập hiện tại và các khoản chi tiêu cố định để lựa chọn kỳ hạn vay phù hợp, tránh quá tải nợ.
  • Hiểu rõ điều khoản hợp đồng: Đọc kỹ các điều khoản, điều kiện trong hợp đồng vay để nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình, tránh những rủi ro phát sinh.

Lãi suất và quyết định gửi tiết kiệm

Lãi suất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định gửi tiết kiệm. Hiện nay, có nhiều kênh gửi tiết kiệm phổ biến như:

  • Tiết kiệm truyền thống: Hình thức gửi tiền tại ngân hàng, cho phép người gửi rút tiền bất kỳ lúc nào. Tuy nhiên, lãi suất thường khá thấp.
  • Gửi có kỳ hạn: Người gửi cam kết gửi tiền trong một khoảng thời gian nhất định để đổi lấy mức lãi suất cao hơn so với hình thức tiết kiệm truyền thống.
  • Các sản phẩm đầu tư: Bao gồm quỹ đầu tư, trái phiếu,… mang lại tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng đi kèm với rủi ro mất vốn.

Lãi suất và đầu tư

Lãi suất, với vai trò là “giá” của tiền, đóng vai trò như một chiếc la bàn định hướng dòng tiền đầu tư. Sự biến động của lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến quyết định vay, gửi tiết kiệm mà còn tác động sâu sắc đến thị trường chứng khoán, bất động sản và các kênh đầu tư khác.

Khi lãi suất giảm, chi phí vay vốn trở nên rẻ hơn, khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân vay vốn để đầu tư vào sản xuất kinh doanh hoặc mua nhà. Nhu cầu về vốn tăng cao sẽ đẩy giá tài sản như cổ phiếu, bất động sản tăng lên. Ngược lại, khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn đắt đỏ hơn, làm giảm nhu cầu vay vốn và đầu tư, khiến giá tài sản có xu hướng giảm.

Ngoài ra, lãi suất còn ảnh hưởng đến lợi nhuận của các kênh đầu tư khác nhau. Khi lãi suất tăng, lợi nhuận từ gửi tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn, khiến nhiều nhà đầu tư rút tiền khỏi thị trường chứng khoán để gửi tiết kiệm. Điều này làm giảm thanh khoản và áp lực lên giá cổ phiếu.

Lãi suất là một chủ đề rộng lớn và phức tạp, bài viết này chỉ là một phần nhỏ giúp bạn hiểu rõ hơn về nó. Để trở thành một nhà đầu tư thông thái, bạn cần tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm liên quan như lạm phát, chính sách tiền tệ, và các sản phẩm tài chính phức tạp hơn. Hãy luôn tò mò và không ngừng học hỏi để quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả.

Xem thêm:

Lãi suất vay thế chấp ngân hàng MBBank năm 2024

Bài viết liên quan
lai-suat-gui-tiet-kiem-03
Bạn đang phân vân không biết gửi tiết kiệm ở đâu để sinh lời tốt…
tinh-lai-suat-vay-ngan-hang-04tinh-lai-suat-vay-ngan-hang-04
Bạn có biết rằng lãi suất vay có thể ảnh hưởng đến quyết định vay…
lai suat la gi 05
  Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao khi gửi tiền vào ngân hàng,…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo
Hotline
https://www.facebook.com/